Trang chủBBSI • NASDAQ
add
Barrett Business Services Inc
41,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,0038%)-0,0016
41,89 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,75 $
Mức chênh lệch một ngày
41,57 $ - 42,41 $
Phạm vi một năm
31,77 $ - 44,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
134,74 N
Tỷ số P/E
21,45
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,57 Tr | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 46,80 Tr | 5,72% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -650,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | -600,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -700,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 Tr | 22,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,14 Tr | -19,84% |
Tổng tài sản | 778,57 Tr | 4,11% |
Tổng nợ | 565,22 Tr | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -650,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,21 Tr | -41,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,98 Tr | -326,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,80 Tr | -26,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,56 Tr | -404,63% |
Dòng tiền tự do | -2,89 Tr | 77,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135.727