Trang chủBBSI • NASDAQ
add
Barrett Business Services Inc
40,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,53 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,44 $
Mức chênh lệch một ngày
39,99 $ - 40,61 $
Phạm vi một năm
28,42 $ - 44,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
157,07 N
Tỷ số P/E
20,43
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,82 Tr | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 50,76 Tr | 7,05% |
Thu nhập ròng | 16,80 Tr | 15,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | 4,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,54 Tr | 12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,86 Tr | -19,93% |
Tổng tài sản | 745,51 Tr | 3,32% |
Tổng nợ | 524,10 Tr | 0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,80 Tr | 15,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,38 Tr | -6,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,76 Tr | 125,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,26 Tr | -29,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,87 Tr | 334,28% |
Dòng tiền tự do | 32,66 Tr | 90,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135.727