Trang chủBBSN • LON
add
Brave Bison Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,50 GBX - 2,70 GBX
Phạm vi một năm
1,91 GBX - 2,87 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
32,94 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
15,67
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,62 Tr | -8,28% |
Chi phí hoạt động | 5,23 Tr | 8,88% |
Thu nhập ròng | 521,00 N | -71,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -68,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 527,50 N | -22,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 Tr | 9,87% |
Tổng tài sản | 32,70 Tr | 7,22% |
Tổng nợ | 11,41 Tr | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 521,00 N | -71,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 736,50 N | -45,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,50 N | -12.360,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 N | 48,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 357,00 N | -71,06% |
Dòng tiền tự do | 483,75 N | -34,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
192