Trang chủBBSS • IDX
add
Bumi Benowo Sukses Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
254,00 Rp - 268,00 Rp
Phạm vi một năm
130,00 Rp - 358,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 NT IDR
Số lượng trung bình
442,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,67 Tr | 47,56% |
Chi phí hoạt động | 387,28 Tr | 21,74% |
Thu nhập ròng | -131,44 Tr | 34,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,40 | 55,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -216,03 Tr | -7,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,29 Tr | 23,46% |
Tổng tài sản | 250,00 T | -0,41% |
Tổng nợ | 3,96 T | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,44 Tr | 34,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -297,92 Tr | 13,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,92 Tr | 71,44% |
Dòng tiền tự do | 21,26 Tr | 100,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
10