Trang chủBBSS • IDX
add
Bumi Benowo Sukses Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
198,00 Rp - 214,00 Rp
Phạm vi một năm
95,00 Rp - 248,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
979,20 T IDR
Số lượng trung bình
548,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,11 Tr | -19,65% |
Chi phí hoạt động | 551,22 Tr | 15,70% |
Thu nhập ròng | -267,76 Tr | -454,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -264,82 | -590,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -377,96 Tr | -26,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,66 Tr | -67,54% |
Tổng tài sản | 250,74 T | -0,38% |
Tổng nợ | 4,07 T | -1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,76 Tr | -454,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,18 Tr | 10,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 189,07 Tr | 3.442,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,89 Tr | 122,28% |
Dòng tiền tự do | 197,51 Tr | -97,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
12