Trang chủBBSS • IDX
add
Bumi Benowo Sukses Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
196,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
186,00 Rp - 196,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 248,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
915,63 T IDR
Số lượng trung bình
919,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,67 Tr | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 234,57 Tr | -35,69% |
Thu nhập ròng | -106,99 Tr | 53,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,46 | 53,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,33 Tr | 51,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,78 Tr | -75,00% |
Tổng tài sản | 250,92 T | -0,43% |
Tổng nợ | 4,00 T | -8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,99 Tr | 53,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,61 Tr | 92,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,61 Tr | -105,74% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | -887,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
12