Trang chủBBT • ASX
add
betr Entertainment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
332,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,77 Tr | 121,23% |
Chi phí hoạt động | 19,05 Tr | 57,69% |
Thu nhập ròng | -248,00 N | 95,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | 97,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,77 Tr | -1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,04 Tr | 87,17% |
Tổng tài sản | 96,89 Tr | 125,56% |
Tổng nợ | 42,21 Tr | 82,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 566,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,00 N | 95,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,08 Tr | -31,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,49 Tr | 271,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,50 N | 208,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,23 Tr | 40,15% |
Dòng tiền tự do | -2,47 Tr | 27,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web