Trang chủBBT • WSE
add
Boombit SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,56 zł - 6,94 zł
Phạm vi một năm
6,42 zł - 11,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
94,39 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
28,81
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,43 Tr | -16,68% |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | 22,06% |
Thu nhập ròng | 10,00 N | -99,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -99,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | -63,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.214,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,10 Tr | -54,99% |
Tổng tài sản | 119,49 Tr | -19,96% |
Tổng nợ | 45,65 Tr | -38,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 N | -99,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,18 Tr | -34,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,81 Tr | 32,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 N | 92,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | 33,33% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | 25,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
260