Trang chủBBUC • NYSE
add
Brookfield Business Corp
23,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,87 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 16:03:17 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,70 $
Mức chênh lệch một ngày
23,57 $ - 24,41 $
Phạm vi một năm
18,21 $ - 28,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CAD
Số lượng trung bình
55,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 12,27% |
Chi phí hoạt động | 78,00 Tr | 18,18% |
Thu nhập ròng | -466,00 Tr | -580,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,13 | -527,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,00 Tr | -20,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,00 Tr | 4,18% |
Tổng tài sản | 20,62 T | -21,71% |
Tổng nợ | 16,58 T | -26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,00 Tr | -580,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,00 Tr | -857,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,00 Tr | 53,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,00 Tr | 755,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,00 Tr | 57,37% |
Dòng tiền tự do | 306,62 Tr | 210,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web