Trang chủBBUC • TSE
add
Brookfield Business Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,51 $
Mức chênh lệch một ngày
35,34 $ - 36,70 $
Phạm vi một năm
25,12 $ - 39,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CAD
Số lượng trung bình
24,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | 13,51% |
Chi phí hoạt động | 107,00 Tr | 38,96% |
Thu nhập ròng | -396,00 Tr | -187,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,93 | -176,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,00 Tr | -30,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 28,08% |
Tổng tài sản | 19,10 T | -9,84% |
Tổng nợ | 16,46 T | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -43,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -396,00 Tr | -187,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web