Trang chủBBXIB • OTCMKTS
add
BBX Capital Inc Class B
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 $
Phạm vi một năm
3,51 $ - 8,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,82 Tr USD
Số lượng trung bình
42,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,62 Tr | -24,46% |
Chi phí hoạt động | 32,74 Tr | -3,61% |
Thu nhập ròng | -30,97 Tr | -140,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,65 | -218,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,41 Tr | 7,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -88,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,15 Tr | -30,54% |
Tổng tài sản | 603,01 Tr | -10,56% |
Tổng nợ | 294,41 Tr | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,97 Tr | -140,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 Tr | 72,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,43 Tr | 32,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 Tr | -73,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,28 Tr | 51,58% |
Dòng tiền tự do | 4,89 Tr | 125,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
461