Trang chủBC8 • ASX
add
Black Cat Syndicate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
498,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 Tr | 158,12% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 21,35% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 29,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,64 | 72,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -638,70 N | 57,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,98 Tr | 200,15% |
Tổng tài sản | 157,80 Tr | 23,10% |
Tổng nợ | 40,80 Tr | 17,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 29,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -414,23 N | 4,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,19 Tr | 26,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,58 Tr | 10,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 Tr | 1.385,93% |
Dòng tiền tự do | -3,91 Tr | 40,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web