Trang chủBCA • ASX
add
Black Canyon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
52,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,92 N | — |
Chi phí hoạt động | 209,45 N | -19,31% |
Thu nhập ròng | -181,36 N | 26,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -791,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,93 N | 172,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,66 N | -49,97% |
Tổng tài sản | 7,18 Tr | -8,03% |
Tổng nợ | 343,65 N | 7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,36 N | 26,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,28 N | -14,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,28 N | 46,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 577,37 N | -36,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,81 N | -84,42% |
Dòng tiền tự do | -398,86 N | 41,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web