Trang chủBCAB • NASDAQ
add
Bioatla Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 3,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,52 Tr USD
Số lượng trung bình
521,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | -21,63% |
Thu nhập ròng | -14,88 Tr | 44,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 46,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,02 Tr | 43,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,05 Tr | -56,00% |
Tổng tài sản | 52,42 Tr | -56,19% |
Tổng nợ | 38,16 Tr | -22,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -206,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,88 Tr | 44,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,78 Tr | 43,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,31 Tr | 7.726,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,47 Tr | 74,94% |
Dòng tiền tự do | -10,64 Tr | 48,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
61