Trang chủBCAL • NASDAQ
add
California Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
17,83 $
Mức chênh lệch một ngày
17,75 $ - 18,00 $
Phạm vi một năm
12,30 $ - 18,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
569,33 Tr USD
Số lượng trung bình
78,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,15 Tr | -37,31% |
Chi phí hoạt động | 22,38 Tr | 52,77% |
Thu nhập ròng | -16,46 Tr | -351,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,65 | -500,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -6,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,42 Tr | 545,94% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 88,57% |
Tổng nợ | 3,86 T | 89,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,46 Tr | -351,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,30 Tr | 64,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 354,52 Tr | 2.248,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,88 Tr | 3.423,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 509,69 Tr | 5.461,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
256