Trang chủBCAL • NASDAQ
add
California Bancorp
13,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,69 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,48 $
Mức chênh lệch một ngày
13,21 $ - 13,80 $
Phạm vi một năm
11,88 $ - 18,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
443,59 Tr USD
Số lượng trung bình
126,90 N
Tỷ số P/E
62,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,60 Tr | 118,54% |
Chi phí hoạt động | 23,90 Tr | 66,39% |
Thu nhập ròng | 16,85 Tr | 241,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,68 | 56,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 78,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,24 Tr | 407,55% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 73,96% |
Tổng nợ | 3,45 T | 72,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,85 Tr | 241,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
289