Trang chủBCAP • IDX
add
MNC Kapital Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
58,00 Rp - 63,00 Rp
Phạm vi một năm
22,00 Rp - 143,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 NT IDR
Số lượng trung bình
90,21 Tr
Tỷ số P/E
34,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 575,33 T | 20,81% |
Chi phí hoạt động | 269,09 T | -11,89% |
Thu nhập ròng | 4,88 T | -78,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | -81,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 NT | 7,52% |
Tổng tài sản | 27,94 NT | 10,56% |
Tổng nợ | 20,69 NT | 8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 T | -78,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 883,83 T | -34,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -876,54 T | -77,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 218,46 T | 48,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,33 T | -77,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.225