Trang chủBCAP • IDX
add
MNC Kapital Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
73,00 Rp - 84,00 Rp
Phạm vi một năm
22,00 Rp - 143,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 NT IDR
Số lượng trung bình
22,87 Tr
Tỷ số P/E
34,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,66%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 576,42 T | 21,67% |
Chi phí hoạt động | 274,42 T | -4,10% |
Thu nhập ròng | -4,28 T | 78,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | 82,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 75,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 NT | -6,90% |
Tổng tài sản | 29,46 NT | 13,89% |
Tổng nợ | 22,28 NT | 18,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 T | 78,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 NT | 41,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 NT | -546,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,33 T | 28,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -446,85 T | -150,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.218