Trang chủBCB • ASX
add
Bowen Coking Coal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 7,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
108,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,83 Tr | -17,00% |
Chi phí hoạt động | 24,32 Tr | 53,99% |
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | 86,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,44 | 83,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,84 Tr | 149,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,40 Tr | -22,11% |
Tổng tài sản | 359,72 Tr | -12,20% |
Tổng nợ | 284,69 Tr | -22,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | 86,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,78 Tr | -30,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,95 Tr | 82,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,91 Tr | -49,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,36 Tr | 56,49% |
Dòng tiền tự do | -8,61 Tr | 81,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3