Trang chủBCBC • CNSX
add
BC Bud Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -473,25 N | 7,67% |
Chi phí hoạt động | 329,94 N | -41,01% |
Thu nhập ròng | -526,10 N | -1,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 111,17 | 9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -525,88 N | -3,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 N | -98,65% |
Tổng tài sản | 632,07 N | -50,26% |
Tổng nợ | 626,00 N | 90,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -120,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -209,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -526,10 N | -1,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,41 N | 15,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,75 N | -97,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,66 N | -135,35% |
Dòng tiền tự do | 456,39 N | 893,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web