Trang chủBCBC • CNSX
add
BC Bud Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,50 N | -86,08% |
Chi phí hoạt động | 120,44 N | -47,87% |
Thu nhập ròng | -397,74 N | -106,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 N | -1.383,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,10 N | 28,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,87 N | -63,22% |
Tổng tài sản | 713,15 N | -60,32% |
Tổng nợ | 660,64 N | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -397,74 N | -106,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,04 N | 47,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | -83,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,04 N | -166,24% |
Dòng tiền tự do | 197,92 N | 241,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web