Trang chủBCBNF • OTCMKTS
add
Base Carbon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,44 $
Số lượng trung bình
137,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,00 Tr | 132,48% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | -21,55% |
Thu nhập ròng | -16,60 Tr | -451,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,82 | -1.795,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,53 Tr | 130,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,80 Tr | 956,54% |
Tổng tài sản | 112,07 Tr | -20,66% |
Tổng nợ | 9,06 Tr | 38,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 68,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 72,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,60 Tr | -451,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 Tr | 206,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,09 N | 48,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -979,42 N | -530,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | 151,22% |
Dòng tiền tự do | 19,84 Tr | 126,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15