Trang chủBCBP • NASDAQ
add
BCB Bancorp Inc
10,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,53 $
Đóng cửa: 11 thg 2, 16:02:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,52 $
Mức chênh lệch một ngày
10,42 $ - 10,64 $
Phạm vi một năm
9,19 $ - 13,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,67 Tr USD
Số lượng trung bình
55,21 N
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
6,08%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,98 Tr | -24,76% |
Chi phí hoạt động | 13,60 Tr | -11,83% |
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | -46,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,24 | -28,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -54,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,02 Tr | 13,47% |
Tổng tài sản | 3,60 T | -6,09% |
Tổng nợ | 3,28 T | -6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | -46,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
289