Trang chủBCC • ASX
add
Beam Communications Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
96,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 Tr | -15,60% |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | -17,97% |
Thu nhập ròng | -767,50 N | -269,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,55 | -300,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,50 N | 33,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | -37,25% |
Tổng tài sản | 25,09 Tr | -8,09% |
Tổng nợ | 8,36 Tr | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -767,50 N | -269,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 437,00 N | -77,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,00 N | 31,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,50 N | 76,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,50 N | -114,49% |
Dòng tiền tự do | 873,06 N | -5,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
40