Trang chủBCC • NYSE
add
Boise Cascade Co
125,11 $
Trước giờ mở cửa:(0,72%)+0,90
126,01 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 06:14:51 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
124,75 $
Mức chênh lệch một ngày
124,32 $ - 126,45 $
Phạm vi một năm
113,38 $ - 154,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T USD
Số lượng trung bình
318,50 N
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | -6,58% |
Chi phí hoạt động | 220,69 Tr | 6,78% |
Thu nhập ròng | 91,04 Tr | -36,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | -31,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,33 | -34,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,98 Tr | -29,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,00 Tr | -40,06% |
Tổng tài sản | 3,44 T | -5,51% |
Tổng nợ | 1,32 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,04 Tr | -36,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,59 Tr | -24,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,48 Tr | -108,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,59 Tr | -3.143,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,48 Tr | -183,54% |
Dòng tiền tự do | 92,70 Tr | -45,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.480