Trang chủBCCI • OTCMKTS
add
Baristas Coffee Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
13,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | -7,03% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -69,71% |
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | 16,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -261,05 | 9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -725,24 N | 76,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 3,33 Tr | -11,43% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | -39,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | 16,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,55 N | 38,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,62 N | 101,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 324,46 N | -61,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,47 N | -200,00% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | -154,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
36