Trang chủBCDA • NASDAQ
add
BioCardia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,78 $ - 1,97 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 6,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 Tr USD
Số lượng trung bình
72,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 906,00 N | -3,72% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -10,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 81,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 Tr | -11,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 114,96% |
Tổng tài sản | 3,72 Tr | 24,67% |
Tổng nợ | 2,89 Tr | -37,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 837,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -207,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -10,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | -39,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | -98,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,56 Tr | -249,59% |
Dòng tiền tự do | -1,92 Tr | -110,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19