Trang chủBCF • JSE
add
Bowler Metcalf Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.252,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.252,00 ZAC - 1.252,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.080,00 ZAC - 2.050,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
935,29 Tr ZAR
Số lượng trung bình
6,57 N
Tỷ số P/E
7,41
Tỷ lệ cổ tức
5,02%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,70 Tr | 5,85% |
Chi phí hoạt động | 62,00 Tr | 9,83% |
Thu nhập ròng | 29,65 Tr | 17,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,91 | 10,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,50 Tr | 19,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,90 Tr | -39,91% |
Tổng tài sản | 953,50 Tr | 9,98% |
Tổng nợ | 120,50 Tr | 14,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 833,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,65 Tr | 17,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,65 Tr | -133,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,05 Tr | -37,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,15 Tr | -50,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,85 Tr | -820,51% |
Dòng tiền tự do | 6,44 Tr | 319,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
865