Trang chủBCF • JSE
add
Bowler Metcalf Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.301,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.320,00 ZAC - 1.320,00 ZAC
Phạm vi một năm
901,00 ZAC - 2.050,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
986,09 Tr ZAR
Số lượng trung bình
16,71 N
Tỷ số P/E
8,46
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,46 Tr | 19,01% |
Chi phí hoạt động | 5,85 Tr | -12,70% |
Thu nhập ròng | 28,41 Tr | 63,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,31 | 37,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,44 Tr | 68,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,64 Tr | 8,54% |
Tổng tài sản | 917,94 Tr | 8,82% |
Tổng nợ | 116,01 Tr | 0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,41 Tr | 63,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,71 Tr | -9,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,07 Tr | -61,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,92 Tr | -7,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,73 Tr | -44,02% |
Dòng tiền tự do | -3,30 Tr | -157,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
865