Trang chủBCI • ASX
add
BCI Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
793,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,50 N | 4.320,00% |
Chi phí hoạt động | 5,89 Tr | -2,21% |
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | -1.191,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,34 N | 70,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,39 Tr | -0,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,14 Tr | -36,99% |
Tổng tài sản | 975,11 Tr | 37,37% |
Tổng nợ | 175,14 Tr | -37,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 799,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | -1.191,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,21 Tr | -224,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,61 Tr | -91,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,82 Tr | -1.859,50% |
Dòng tiền tự do | -89,87 Tr | -87,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web