Trang chủBCIP • IDX
add
Bumi Citra Permai Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
93,00 Rp - 95,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 119,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
132,98 T IDR
Số lượng trung bình
21,34 Tr
Tỷ số P/E
18,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,94 T | 42,87% |
Chi phí hoạt động | 8,81 T | -21,21% |
Thu nhập ròng | 4,23 T | -11,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,26 | -38,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 T | 21,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,49 T | -4,04% |
Tổng tài sản | 887,94 T | -0,63% |
Tổng nợ | 383,98 T | -3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,23 T | -11,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,34 T | -143,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 T | -33,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 T | -154,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,85 T | -455,37% |
Dòng tiền tự do | 16,78 T | 79,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
138