Trang chủBCIP • IDX
add
Bumi Citra Permai Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 78,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
71,50 T IDR
Số lượng trung bình
342,61 N
Tỷ số P/E
5,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,62 T | 26,40% |
Chi phí hoạt động | 12,83 T | 21,56% |
Thu nhập ròng | -3,52 T | -47,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,52 | -16,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,70 T | 10,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,27 T | -4,19% |
Tổng tài sản | 915,50 T | 0,53% |
Tổng nợ | 421,74 T | -1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,52 T | -47,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,04 T | 52,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,46 T | -64,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,13 T | 450,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,55 T | 2.380,47% |
Dòng tiền tự do | -17,16 T | 58,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
142