Trang chủBCIP • IDX
add
Bumi Citra Permai Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
56,00 Rp - 60,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 78,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
78,62 T IDR
Số lượng trung bình
26,65 Tr
Tỷ số P/E
6,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,93 T | -26,67% |
Chi phí hoạt động | 8,33 T | -1,02% |
Thu nhập ròng | 4,29 T | -62,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,82 | -48,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 T | -69,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,72 T | -40,84% |
Tổng tài sản | 896,20 T | -2,07% |
Tổng nợ | 396,04 T | -8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 T | -62,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,50 T | 60,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,28 T | 60,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,52 T | -491,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 T | -74,08% |
Dòng tiền tự do | 18,49 T | 47,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
181