Trang chủBCK • ASX
add
Brockman Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
955,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
68,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,46 Tr | -59,96% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 88,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,45 Tr | 59,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 Tr | -72,36% |
Tổng tài sản | 713,30 Tr | -1,59% |
Tổng nợ | 214,78 Tr | 0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 88,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 Tr | 2,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | -170,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,04 Tr | -23,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | -188,98% |
Dòng tiền tự do | -5,43 Tr | 51,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
9