Trang chủBCLIND • NSE
add
BCL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,76 ₹
Mức chênh lệch một ngày
52,34 ₹ - 53,45 ₹
Phạm vi một năm
45,85 ₹ - 86,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,67 T INR
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,21 T | 50,05% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 16,74% |
Thu nhập ròng | 276,55 Tr | 53,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | 2,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 570,15 Tr | 19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,14 Tr | -28,20% |
Tổng tài sản | 13,51 T | 9,75% |
Tổng nợ | 5,68 T | -13,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,55 Tr | 53,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
692