Trang chủBCLIND • NSE
add
BCL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,90 ₹ - 41,55 ₹
Phạm vi một năm
34,50 ₹ - 68,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,22 T INR
Số lượng trung bình
883,92 N
Tỷ số P/E
12,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,23 T | 20,94% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 25,38% |
Thu nhập ròng | 254,88 Tr | 10,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | -8,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,31 Tr | 2,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,38 Tr | 1.194,48% |
Tổng tài sản | 15,55 T | 19,52% |
Tổng nợ | 7,23 T | 15,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,88 Tr | 10,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
692