Trang chủBCM • ASX
add
Brazilian Critical Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 N | 4,19% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 3,96% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 24,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,01 N | 27,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | -3,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | -20,32% |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | -17,18% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | 30,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 854,60 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -153,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -185,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 24,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | 8,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,05 N | 26,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 959,26 N | -35,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,49 N | -189,16% |
Dòng tiền tự do | -807,82 N | 32,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
60