Trang chủBCM • WSE
add
Betacom SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,16 zł - 4,16 zł
Phạm vi một năm
3,92 zł - 6,35 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
16,73 Tr PLN
Số lượng trung bình
666,00
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
7,21%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,30 Tr | 2,24% |
Chi phí hoạt động | 6,32 Tr | 44,94% |
Thu nhập ròng | 444,00 N | -45,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | -46,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 516,00 N | -75,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 Tr | -41,23% |
Tổng tài sản | 68,00 Tr | 2,28% |
Tổng nợ | 47,62 Tr | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,00 N | -45,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,21 Tr | 2.069,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 Tr | -205,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,00 N | 88,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,00 N | 114,15% |
Dòng tiền tự do | -132,88 N | 87,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
133