Trang chủBCM • WSE
add
Betacom SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,34 zł - 4,36 zł
Phạm vi một năm
3,92 zł - 6,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
17,61 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,10 N
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
6,88%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,46 Tr | -8,67% |
Chi phí hoạt động | 6,54 Tr | 29,95% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 29,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | 41,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 Tr | -31,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,99 Tr | -28,86% |
Tổng tài sản | 94,08 Tr | 24,28% |
Tổng nợ | 73,12 Tr | 33,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 29,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,83 Tr | -63,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,90 Tr | 259,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,00 N | 87,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,51 Tr | -6,36% |
Dòng tiền tự do | 1,43 Tr | -79,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
133