Trang chủBCMRF • OTCMKTS
add
BCM Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,98 N | 52,28% |
Thu nhập ròng | -177,67 N | -439,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,00 | -84,60% |
Tổng tài sản | 22,86 Tr | 0,80% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 44,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,67 N | -439,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,61 N | -140,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,78 N | 28,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -884,00 | 97,39% |
Dòng tiền tự do | 115,17 N | 826,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web