Trang chủBCN • ASX
add
Beacon Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,48 Tr | -15,78% |
Chi phí hoạt động | 839,43 N | -31,64% |
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -167,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,77 | -179,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,55 Tr | -75,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,58 Tr | 15,56% |
Tổng tài sản | 122,17 Tr | 15,77% |
Tổng nợ | 49,41 Tr | 37,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -167,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,90 Tr | -77,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | 62,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,72 Tr | 333,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,39 Tr | 8,00% |
Dòng tiền tự do | 1,51 Tr | -66,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web