Trang chủBCOM • TLV
add
B Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.097,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.090,00 ILA - 2.140,00 ILA
Phạm vi một năm
1.081,00 ILA - 2.670,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T ILS
Số lượng trung bình
197,84 N
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -1,16% |
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 54,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | 11,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | -9,63% |
Tổng tài sản | 17,67 T | 0,47% |
Tổng nợ | 13,71 T | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 726,00 Tr | 2,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,00 Tr | 256,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 T | -133,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -898,00 Tr | -523,61% |
Dòng tiền tự do | 225,50 Tr | 605,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
8.737