Trang chủBCOMF • OTCMKTS
add
B Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T ILS
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | -2,62% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -18,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -18,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 792,50 Tr | 0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 51,78% |
Tổng tài sản | 17,69 T | 8,19% |
Tổng nợ | 14,98 T | 7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -18,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 802,00 Tr | -11,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,00 Tr | -291,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -806,00 Tr | 39,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -401,00 Tr | 25,05% |
Dòng tiền tự do | 78,88 Tr | 11,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
8.737