Trang chủBCOW • NASDAQ
add
1895 Bancorp of Wisconsin Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 $
Mức chênh lệch một ngày
9,95 $ - 10,00 $
Phạm vi một năm
6,05 $ - 10,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,40 Tr USD
Số lượng trung bình
3,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 Tr | 116,83% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 3,76% |
Thu nhập ròng | -159,00 N | 95,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,44 | 97,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 65,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,69 Tr | -6,83% |
Tổng tài sản | 564,54 Tr | 1,80% |
Tổng nợ | 491,37 Tr | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,00 N | 95,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | 200,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,01 Tr | 600,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 317,00 N | -93,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,87 Tr | 132,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
88