Trang chủBCS • WSE
add
Big Cheese Studio SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
12,20 zł - 12,44 zł
Phạm vi một năm
12,00 zł - 30,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
51,36 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,75 N
Tỷ số P/E
11,10
Tỷ lệ cổ tức
11,66%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 Tr | 9,69% |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | -42,87% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 173,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,98 | 149,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 Tr | 47,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,23 Tr | -30,87% |
Tổng tài sản | 26,83 Tr | -22,52% |
Tổng nợ | 7,93 Tr | -41,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 173,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 Tr | 307,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,00 N | -7,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | 254,13% |
Dòng tiền tự do | 7,01 Tr | -30,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web