Trang chủBCT • ASX
add
Bluechiip Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,36 N | -59,76% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | -7,55% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 1,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 N | -145,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | 4,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,34 N | -90,00% |
Tổng tài sản | 4,64 Tr | -26,33% |
Tổng nợ | 3,94 Tr | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -268,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 1,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -21,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,65 N | -8,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | -23,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,39 N | -105,82% |
Dòng tiền tự do | -918,56 N | 4,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
7