Trang chủBCT • BKK
add
Birla Carbon (Thailand) PCL
Giá đóng cửa hôm trước
47,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
47,25 ฿ - 48,00 ฿
Phạm vi một năm
46,00 ฿ - 76,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 T THB
Số lượng trung bình
3,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | -23,52% |
Chi phí hoạt động | 121,62 Tr | -8,37% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 491,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,98 | 673,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 416,63 Tr | -39,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 T | 16,36% |
Tổng tài sản | 34,38 T | 1,54% |
Tổng nợ | 1,71 T | -35,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 491,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | 753,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,32 Tr | -64,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -723,00 N | -7,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | 570,24% |
Dòng tiền tự do | 1,46 T | 321,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
215