Trang chủBCTXW • NASDAQ
add
Briacell Therapeutics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
119,34 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,77 Tr | -25,15% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 49,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,70 Tr | 26,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 862,09 N | -95,94% |
Tổng tài sản | 5,87 Tr | -78,38% |
Tổng nợ | 8,56 Tr | -72,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -238,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 323,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 49,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,04 Tr | 63,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,42 Tr | 10,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,60 N | 98,94% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | 86,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17