Trang chủBCU • CVE
add
Bell Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 93,58 N | -13,89% |
Thu nhập ròng | -123,16 N | 5,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,63 N | 13,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,03 N | -2,56% |
Tổng tài sản | 11,26 Tr | 14,23% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 148,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,16 N | 5,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,63 N | -276,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,20 N | 20,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 254,52 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,69 N | 216,62% |
Dòng tiền tự do | -112,52 N | -3.319,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3