Trang chủBCU • CVE
add
Bell Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,51 N | -55,19% |
Thu nhập ròng | -111,29 N | 69,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,97 N | 55,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 N | -97,13% |
Tổng tài sản | 11,13 Tr | 10,40% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | 131,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,29 N | 69,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,84 N | 88,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,67 N | -5,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,52 N | -994,56% |
Dòng tiền tự do | -75,97 N | 33,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3