Trang chủBCV • FRA
add
CVB Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 €
Mức chênh lệch một ngày
20,00 € - 20,00 €
Phạm vi một năm
14,50 € - 22,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,52 Tr | -9,88% |
Chi phí hoạt động | 57,32 Tr | -11,11% |
Thu nhập ròng | 50,86 Tr | 4,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,20 | 16,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 2,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,18 Tr | -29,43% |
Tổng tài sản | 15,15 T | -5,41% |
Tổng nợ | 12,97 T | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,86 Tr | 4,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.107