Trang chủBCV • FRA
add
CVB Financial Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 €
Mức chênh lệch một ngày
17,20 € - 17,20 €
Phạm vi một năm
14,00 € - 19,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,27 Tr | -4,29% |
Chi phí hoạt động | 55,06 Tr | 5,28% |
Thu nhập ròng | 50,04 Tr | -10,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,94 | -6,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 866,88 Tr | 33,59% |
Tổng tài sản | 16,15 T | -2,02% |
Tổng nợ | 14,04 T | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,04 Tr | -10,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,15 Tr | -71,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 202,90 Tr | 36,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -334,44 Tr | -323,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,40 Tr | -126,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.107