Trang chủBCX • WSE
add
Bioceltix SA
Giá đóng cửa hôm trước
80,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
79,00 zł - 84,30 zł
Phạm vi một năm
58,90 zł - 92,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
342,75 Tr PLN
Số lượng trung bình
9,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | -12,30% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 2,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | 8,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,20 Tr | 163,76% |
Tổng tài sản | 44,39 Tr | 162,26% |
Tổng nợ | 2,96 Tr | 9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 2,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,82 Tr | -229,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,03 N | 76,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,01 Tr | 72.782,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,17 Tr | 925,81% |
Dòng tiền tự do | 19,81 Tr | 2.250,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
27