Trang chủBCY • SGX
add
Powermatic Data Systems Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 3,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,47 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 Tr | -57,57% |
Chi phí hoạt động | 954,50 N | 23,24% |
Thu nhập ròng | 529,50 N | -85,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,14 | -65,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 872,00 N | -77,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,50 Tr | -4,17% |
Tổng tài sản | 77,77 Tr | -9,83% |
Tổng nợ | 5,34 Tr | -42,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 529,50 N | -85,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 422,00 N | -87,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,00 N | 105,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | 1,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | -373,29% |
Dòng tiền tự do | 370,19 N | -85,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1989
Trang web
Nhân viên
87