Trang chủBCYC • NASDAQ
add
Bicycle Therapeutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
9,63 $
Mức chênh lệch một ngày
9,65 $ - 10,32 $
Phạm vi một năm
9,58 $ - 28,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
676,65 Tr USD
Số lượng trung bình
292,73 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 Tr | -30,44% |
Chi phí hoạt động | 15,30 Tr | 81,96% |
Thu nhập ròng | -51,85 Tr | -5,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 N | -51,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,81 | 29,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,96 Tr | -25,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,52 Tr | 67,07% |
Tổng tài sản | 956,87 Tr | 60,73% |
Tổng nợ | 163,81 Tr | -27,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 793,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,85 Tr | -5,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,40 Tr | 80,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -368,00 N | -621,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,00 N | -47,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,34 Tr | 75,16% |
Dòng tiền tự do | 6,47 Tr | 121,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
305