Trang chủBCZ • SGX
add
Travelite Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,10 Tr SGD
Số lượng trung bình
177,00
Tỷ số P/E
14,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,32 Tr | -13,99% |
Chi phí hoạt động | 5,21 Tr | 4,99% |
Thu nhập ròng | 518,00 N | -39,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | -29,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 882,00 N | -53,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,90 Tr | -17,91% |
Tổng tài sản | 66,43 Tr | -1,13% |
Tổng nợ | 36,14 Tr | -9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,00 N | -39,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 Tr | 223,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -461,00 N | -21,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | 17,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,50 N | 88,63% |
Dòng tiền tự do | 614,94 N | -52,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
223