Trang chủBCZ • SGX
add
Travelite Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,01 Tr SGD
Số lượng trung bình
667,00
Tỷ số P/E
6,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,33 Tr | -19,61% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | 2,78% |
Thu nhập ròng | -34,00 N | -106,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | -108,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,00 N | -103,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 Tr | -33,60% |
Tổng tài sản | 66,82 Tr | -2,18% |
Tổng nợ | 37,59 Tr | -13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 N | -106,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 437,00 N | 162,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -395,00 N | -115,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -890,00 N | 43,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -885,00 N | 63,74% |
Dòng tiền tự do | 38,75 N | -95,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
223