Trang chủBDA • SGX
add
PNE Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,86 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,60 N
Tỷ số P/E
25,68
Tỷ lệ cổ tức
6,32%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,47 Tr | 20,64% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | 3,06% |
Thu nhập ròng | 230,50 N | 140,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,50 N | -28,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,10 Tr | -19,60% |
Tổng tài sản | 81,60 Tr | 3,52% |
Tổng nợ | 14,09 Tr | 21,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,50 N | 140,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,00 N | -82,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,50 N | 52,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -1,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -927,50 N | -444,16% |
Dòng tiền tự do | 183,81 N | 576,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.187