Trang chủBDA • SGX
add
PNE Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,28 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
31,87
Tỷ lệ cổ tức
6,19%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,48 Tr | 17,44% |
Chi phí hoạt động | 2,55 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | 96,00 N | 157,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | 148,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,50 N | 492,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,73 Tr | -18,76% |
Tổng tài sản | 78,83 Tr | -7,37% |
Tổng nợ | 11,58 Tr | -19,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,00 N | 157,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 Tr | -45,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,00 N | -970,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | 29,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,50 N | -87,33% |
Dòng tiền tự do | 27,19 N | -69,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.187