Trang chủBDB • KLSE
add
Bina Darulaman BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
88,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
37,87 N
Tỷ số P/E
3,54
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,11 Tr | 80,75% |
Chi phí hoạt động | 6,51 Tr | -17,94% |
Thu nhập ròng | 599,00 N | 117,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | 109,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,81 Tr | 495,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,79 Tr | 11,59% |
Tổng tài sản | 800,83 Tr | 13,76% |
Tổng nợ | 313,91 Tr | 30,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,00 N | 117,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,30 Tr | -551,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,21 Tr | 137,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,81 Tr | 155,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,28 Tr | 35,09% |
Dòng tiền tự do | -11,81 Tr | 62,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
642