Trang chủBDB • KLSE
add
Bina Darulaman BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
16,26 N
Tỷ số P/E
29,31
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,35 Tr | -31,07% |
Chi phí hoạt động | 5,49 Tr | -59,87% |
Thu nhập ròng | 855,00 N | -95,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -93,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 Tr | -75,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,81 Tr | -12,85% |
Tổng tài sản | 804,49 Tr | 0,66% |
Tổng nợ | 318,96 Tr | 1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 855,00 N | -95,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,80 Tr | -55,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,35 Tr | -11,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,56 Tr | -81,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | -93,69% |
Dòng tiền tự do | -4,75 Tr | -117,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
642