Trang chủBDG • ASX
add
Black Dragon Gold Corp (CDI)
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,11 $
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 212,03 N | -32,82% |
Thu nhập ròng | -210,85 N | 40,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | 47,71% |
Tổng tài sản | 1,08 Tr | 35,74% |
Tổng nợ | 82,16 N | -52,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 993,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -210,85 N | 40,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,38 N | 44,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,45 N | 99,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -224,02 N | 50,32% |
Dòng tiền tự do | -147,61 N | 52,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4