Trang chủBDG • ASX
add
Black Dragon Gold Corp (CDI)
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,11 $
Số lượng trung bình
316,99 N
Tin tức thị trường
.INX
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 797,06 N | 109,48% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -844,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | 211,15% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | 181,42% |
Tổng nợ | 3,88 Tr | 3.088,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -153,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 289,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -844,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,07 N | -36,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,28 N | 60,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 802,32 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 426,11 N | 286,71% |
Dòng tiền tự do | 3,74 Tr | 4.311,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4