Trang chủBDG • ASX
add
Black Dragon Gold Corp (CDI)
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,11 $
Số lượng trung bình
129,02 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 372,08 N | 86,19% |
Thu nhập ròng | -377,26 N | -70,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | 71,42% |
Tổng tài sản | 1,20 Tr | 64,06% |
Tổng nợ | 3,89 Tr | 4.036,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -377,26 N | -70,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -368,96 N | -43,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,05 N | 237,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,42 N | -89,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,83 N | -278,40% |
Dòng tiền tự do | -236,03 N | -47,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4