Trang chủBDG • FRA
add
Beijing Urban Constn Dsg & Dev Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Mức chênh lệch một ngày
0,20 € - 0,20 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 0,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T HKD
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 287,74 Tr | -19,94% |
Thu nhập ròng | 230,14 Tr | 14,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | 13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,13 Tr | 78,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | -3,89% |
Tổng tài sản | 23,84 T | 3,20% |
Tổng nợ | 16,09 T | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,14 Tr | 14,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,75 Tr | 340,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,69 Tr | 46,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,79 Tr | 39,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,02 Tr | 91,56% |
Dòng tiền tự do | -1,29 T | -6,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.915