Trang chủBDGIF • OTCMKTS
add
Badger Infrastructure Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,10 $
Mức chênh lệch một ngày
36,67 $ - 39,02 $
Phạm vi một năm
24,65 $ - 40,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T CAD
Số lượng trung bình
428,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,21 Tr | 11,44% |
Chi phí hoạt động | 41,78 Tr | 51,63% |
Thu nhập ròng | 18,50 Tr | 55,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | 39,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | 32,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,50 Tr | -6,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 Tr | 927,30% |
Tổng tài sản | 722,68 Tr | 9,86% |
Tổng nợ | 455,27 Tr | 11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,50 Tr | 55,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,47 Tr | 18,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,94 Tr | 4,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,18 Tr | 37,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,35 Tr | 168,75% |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | 65,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.517