Trang chủBDI • TSE
add
Black Diamond Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 $
Mức chênh lệch một ngày
8,70 $ - 8,96 $
Phạm vi một năm
7,40 $ - 10,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
546,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,02 N
Tỷ số P/E
22,71
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,19 Tr | -13,90% |
Chi phí hoạt động | 32,10 Tr | 0,89% |
Thu nhập ròng | 7,36 Tr | -45,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -36,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -45,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,23 Tr | -22,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,14 Tr | 169,11% |
Tổng tài sản | 745,46 Tr | 11,38% |
Tổng nợ | 436,75 Tr | 15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,36 Tr | -45,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,41 Tr | -6,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,32 Tr | -21,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | 81,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | 110,44% |
Dòng tiền tự do | -3,58 Tr | -676,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
485