Trang chủBDKR • IDX
add
Berdikari Pondasi Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
124,00 Rp - 128,00 Rp
Phạm vi một năm
101,00 Rp - 1.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
595,36 T IDR
Số lượng trung bình
17,40 Tr
Tỷ số P/E
39,30
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,80 T | -23,24% |
Chi phí hoạt động | 44,34 T | -1,25% |
Thu nhập ròng | -28,25 T | -245,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 T | -94,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,31 T | 1,17% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | -12,65% |
Tổng nợ | 571,91 T | -25,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,25 T | -245,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,76 T | 686,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,32 T | -183,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,27 T | -124,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,41 T | -29,76% |
Dòng tiền tự do | 237,62 T | 1.100,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
184