Trang chủBDKR • IDX
add
Berdikari Pondasi Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
930,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
930,00 Rp - 945,00 Rp
Phạm vi một năm
494,00 Rp - 955,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 NT IDR
Số lượng trung bình
29,74 Tr
Tỷ số P/E
60,15
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,62 T | -4,58% |
Chi phí hoạt động | 31,09 T | -4,53% |
Thu nhập ròng | 14,04 T | -13,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | -9,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,11 T | -1,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,15 T | -20,14% |
Tổng tài sản | 1,47 NT | -0,53% |
Tổng nợ | 677,27 T | -9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 793,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,04 T | -13,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,63 T | -275,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,05 T | 2.274,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,08 T | 30.258,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,64 T | 261,24% |
Dòng tiền tự do | -67,20 T | -168,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
176